Skip to product information
1 of 1

nhỉnh hơn

nhỉnh hơn - XoilacTV

nhỉnh hơn - XoilacTV

Regular price VND 20.151
Regular price VND 100.000,00 VND Sale price VND 20.151
Sale Sold out

daftar

nhỉnh hơn: nhỉnh in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,nhỉnh hơn in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Tra từ nhỉnh - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary),nhỉnh hơn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh,
View full details

nhỉnh in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Tính từ. (Khẩu ngữ) lớn hơn, trội hơn một chút về mặt nào đó. học lực nhỉnh hơn bạn một chút. giá cả có nhỉnh hơn trước. Đồng nghĩa: nhích.

nhỉnh hơn in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Tra từ 'nhỉnh hơn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Tra từ nhỉnh - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)

nt.x.Nhỉnh (mức độ ít hơn). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. nhinh nhỉnh nhinh nhỉnh. xem nhỉnh (láy) Anh-Việt ...

nhỉnh hơn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

nhỉnh t. (kng.). Lớn hơn, trội hơn một chút về tầm cỡ, kích thước, khả năng, trình độ, v.v. Cô chị nhỉnh hơn cô em. Về trình độ anh ta có phần nhỉnh hơn. // Láy: nhinh nhỉnh (ý mức độ ít).